Có 2 kết quả:

散热片 sàn rè piàn ㄙㄢˋ ㄖㄜˋ ㄆㄧㄢˋ散熱片 sàn rè piàn ㄙㄢˋ ㄖㄜˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heat sink

Từ điển Trung-Anh

heat sink